
Xe thu gom rác 2 khối SUSUKI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE SUZUKI CARRY TRUCK
Nhãn hiệu : |
SUZUKI SK410K |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
810 kg |
Phân bố : - Cầu trước : |
405 kg |
- Cầu sau : |
405 kg |
Tải trọng cho phép chở : |
460 kg |
Số người cho phép chở : |
2 người |
Trọng lượng toàn bộ : |
1400 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
3300 x 1440 x 2100 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
1860 x 1350 x 1310 mm |
Khoảng cách trục : |
1840mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1205/1200 mm |
Số trục : |
2 |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
F10A-ID |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
970cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
31 kW/ 5500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/-/- |
Lốp trước / sau: |
5.00 - 12 /5.00 - 12 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng không bố trí cửa xếp, dỡ hàng - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 139 kg/m3 |
Cơ cấu xả rác |
Đẩy rác bằng bàn đẩy, dưới tác động của xylanh thủy lực |
Bộ nguồn thủy lực (bơm van thủy lực, động cơ điện) |
|
- Xuất xứ |
Hydrotek - Hàn Quốc |
- Điện áp |
12V |
- Công suất |
0,8 kW |
- Tốc độ bơm |
2.500 vòng/phút |
- Lưu lượng bơm |
2,1 cm3/vòng |
- Áp suất tối đa bơm |
230 kg/cm2 |