XE CỨU HỎA
XE CHUYÊN DỤNG
thông tin liên hệ

Nguyễn Dương
- 0906219539
Xe cứu hỏa 6 khối hino FG 5m3 nước 1m3 bọt foam
Giá sản phẩm:
LIÊN HỆ
Bảo hành:
Bảo hành theo chế độ bảo hành của nhà sản xuất
Hình thức thanh toán:
Trả góp, vay vốn ngân hàng từ 60 - 80 % giá trị xe
Giao hàng/ thời gian:
60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực (hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày bên bán nhận được tiền thanh toán lần 1 của bên mua)
Mô tả chi tiết
Xe chữa cháy hino FG là dòng xe ô tô cứu hỏa loại trung sự dụng hỗn hợp bọt foam và nước qua máy trộn và bơm phun cứu hỏa riêng biệt công suất cao để dập tắt đám cháy, có dung tích bồn chứa nước 5000l hay 5 khối, 5m3, dung tích bồn chứa bọt foam 1 khối, 1m3, 1000l lít
Xe chữa cháy 6 khối hino được đóng trên nền xe tải hino FG FG8JJSB là loại xe xe Series 500, linh kiện nhập khẩu 100% Nhật Bản, lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam có tổng tải trọng 16 tấn 16000kg, tải trọng cho phép tham gia giao thông 9 tấn, sử dụng động cơ J08E-UG 4 kỳ 6 xy lanh thẳng hàng Hộp số MF06S 6 cấp - 6 số tiến, 1 số lùi lốp 10.00R - 20.
Nhãn hiệu :
|
HINO WU
|
|
Loại phương tiện :
|
Ôtô chữa cháy
|
|
Xuất xứ :
|
vietnam
|
|
Đơn vị
|
Ô tô và xe chuyên dùng Việt Nhật | |
Thông số chung:
|
||
Trọng lượng bản thân :
|
8565
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3340
|
kG
|
- Cầu sau :
|
5225
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
6340
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15100
|
kG
|
Thông số kích thước
|
||
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
7700 x 2480 x 3400
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
- x - x -/-
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4280
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1920/1820
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
||
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-UG
|
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
167 kW/ 2500 v/ph
|
|
Lốp xe :
|
||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/-/-/-
|
|
Lốp trước / sau:
|
10.00 - 20 (10.00R20) /10.00 - 20 (10.00R20)
|
|
Hệ thống phanh :
|
||
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
|
Hệ thống lái :
|
||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
|
Ghi chú:
|
Hệ thống chữa cháy gồm xi téc chứa nước (5000 lít), bọt (1000 lít), cơ cấu bơm, vòi phun và các thiết bị chữa cháy kèm theo
|
.jpg)
.jpg)
Xem thêm các sản phẩm liên quan