
XE TÉC NƯỚC 6 KHỐI HYUNDAI HD72
GIỚI THIỆU CHUNG
Xuất xứ: Xe cơ sở Hyundai HD72 Hàn Quốc
Năm sản xuất: 2012
Nhà SX động cơ HYUNDAI
Model động cơ: HYUNDAI - D4DB
Tình trạng máy: mới 100%
Đang có tại nhà máy lắp ráp ô tô Coneco
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ CHUNG |
|||
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (Phun nước) |
||
Nhãn hiệu, số loại |
THACO - HYUNDAI HD72/CONECO-PN |
||
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
||
KÍCH THƯỚC |
|||
Kích thước bao ngoài |
6730 x 2000 x 2600 (mm) |
||
Chiều dài cơ sở |
3735 mm |
||
Vệt bánh xe trước/ sau |
1650/ 1495 (mm) |
||
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1125/ 1870(mm) |
||
Khoảng sáng gầm xe |
235 mm |
||
Dung tích xi téc |
6000 L |
||
KHỐI LƯỢNG |
|||
Khối lượng bản thân |
3.250 kg |
||
Khối lượng toàn bộ |
6.445 kg |
||
ĐỘNG CƠ |
|||
Model |
HYUNDAI - D4DB |
||
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. |
||
Dung tích xy lanh |
3907 cm3 |
||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
96/ 2900 (Kw/v/ph) |
||
TRUYỀN ĐỘNG |
|||
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi |
|
Tỉ số truyền |
I1 = 5,380 I2 = 3,208 I3 = 1,700 I4 = 1,000 I5 = 0,722 IL = 5,380 |
||
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
||
HỆ THỐNG PHANH |
|||
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén/ tang trống |
||
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên trục thứ cấp của hộp số, dẫn động cơ khí |
||
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
||
HỆ THỐNG TREO |
|||
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
||
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thuỷ lực |
||
CẦU XE |
|||
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
||
Cầu sau |
Kiểu |
Tiết diện ngang kiểu hộp |
|
Tỉ số truyền |
5,428 |
||
LỐP XE. |
Lốp trước/ sau: 7.50-16(750R16) |
||
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi |
||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|||
Tốc độ tối đa |
102,14 |
||
Khả năng leo dốc |
37 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
6,2 |
||
THÔNG SỐ KHÁC |
|||
Hệ thống điện |
24V, 60 Ah x 2 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
110 L |
||
Bơm nhiên liệu |
Model |
WILO |
|
Công suất |
9,25 kW |
||
Lưu lượng |
40 m3/h |
||
Tốc độ quay |
1080 r/min |
Những thủ tục liên quan khi mua xe
- Giá cả cạnh tranh nhất, thủ tục mua bán thuận tiện, nhanh chóng, uy tín chất lượng...
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, Nhận hoàn thành trọn gói các thủ tục cho quý khách hàng.
- Hỗ trợ Quý khách hàng mua xe trả góp, vay vốn ngân hàng từ 60 - 80 % giá trị xe, lãi xuất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng.
- Bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km hoặc 24 tháng 60.000Km ( tùy theo điều kiện nào đến trước ) trên tất các các đại lý ủy quyền trên toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn bảo hành, sửa chữa, có nhà xưởng với dịch vụ tốt, đội ngũ kỹ thuật tay nghề cáo, nhiệt tình.
- Cung cấp các phụ tùng thay thế chính hãng cho quý khách hàng nhanh nhất khi quý vị có yêu cầu hoặc đặt hàng.
Để được tư vấn về xe tốt nhất Quý khách vui lòng liên hệ